THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL CNC LASER 1530 BESTCUT-L
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Nguồn cắt 1500w
Khổ cắt hiệu dụng (mm) 1500×3000
Độ cao tối đa của phôi (mm) 100
Hành trình XYZ
– X axis(mm) 1500
– Y axis (mm) 3000
– Z axis (mm) 120
Độ dày cắt tấm Phụ thuộc vào công suất nguồn laser và vật liệu
Độ chính xác định vị
– X axis (mm/m) ±0.03
– Y axis (mm/m) ±0.03
– Z axis (mm/m) ±0.01
Độ chính xác lặp lại
– X axis (mm) ±0.03
– Y axis (mm) ±0.03
– Z axis (mm/m) ±0.005
Tốc độ không tải lớn nhất
– X axis (m/min) 90
– Y axis (m/min) 90
– Z axis (m/min) 20
Gia tốc (G) 0.8
Tốc độ cắt lớn nhất (m/min) 80
Trọng lượng (T) 4.35
Nhiệt độ
-5℃-50℃
Độ ẩm 90% (không ngưng tụ)
Xung quanh chỗ đặt máy Thoáng gió, cách tường 5m
Điện áp hoạt động 380V±5%
Tần số 50Hz
Công suất 7.5Kw
Hãy là người đầu tiên nhận xét “MÁY CẮT LASER CNC SR-FIBER1530-1500W” Hủy
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MODEL CNC LASER SR-FIBER1530-500W Thông số kỹ thuật Chi tiết Nguồn cắt 500w Khổ cắt hiệu dụng (mm) 1500×3000 Độ cao tối đa của phôi (mm) 100 Hành trình XYZ – X axis(mm) 1500 – Y axis (mm) 3000 – Z axis (mm) 120 Độ dày cắt tấm Phụ thuộc vào
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MODEL CNC LASER SR-FIBER1530-750W Thông số kỹ thuật Chi tiết Khổ cắt hiệu dụng (mm) 1500×3000 Độ cao tối đa của phôi (mm) 100 Hành trình XYZ – X axis(mm) 1500 – Y axis (mm) 3000 – Z axis (mm) 120 Độ dày cắt tấm Phụ thuộc vào công suất nguồn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MODEL CNC LASER SR-FIBER-2000W Thông số kỹ thuật Chi tiết Nguồn cắt 2000w Khổ cắt hiệu dụng (mm) 1500×3000 Độ cao tối đa của phôi (mm) 100 Hành trình XYZ – X axis(mm) 1500 – Y axis (mm) 3000 – Z axis (mm) 120 Độ dày cắt tấm Phụ thuộc vào
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.